--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáo giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáo giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo giới
+
Teaching circles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo giới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giáo giới"
:
giáo giới
giở giói
giở giời
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
giáo giới
:
Teaching circles
+
nỗi nhà
:
One's family situation, one's family plight
+
khuyên can
:
to dissuade
+
deed
:
việc làm, hành động, hành via good deed hành động tốt, việc làm tốtto combine words and deed kết hợp lời nói với việc làmin words and deed bằng lời nói và bằng việc làmin deed and not in name bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông
+
phân trần
:
Clarigy apologetically, explain apologetically (some matter)